LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA QUẢ NHO 

Nho được biết đến là nguyên liệu chính để làm rượu vang, nho có đủ hình dạng, màu sắc, kích cỡ khác nhau và có hương vị từ ngọt đến chua.
Hầu hết nho đều thuộc họ Vitis vinifera và rất giàu chất chống oxy hóa chống lại bệnh tật . Những chất chống oxy hóa này là nguồn gốc của niềm tin rằng rượu vang có lợi cho tim. Nho tươi là lựa chọn tốt cho bữa ăn nhẹ có vị ngọt tự nhiên với vitamin C và K cũng như các chất dinh dưỡng thực vật có lợi khác.
Thành phần dinh dưỡng nho
Một cốc nho (92g) cung cấp 62 calo, 0,6g protein, 16g carbohydrate và 0,3g chất béo. Nho là nguồn cung cấp vitamin C và K tuyệt vời.
Lượng calo :  62
Chất béo :  0,3g
Natri :  2mg
Carbohydrate :  16g
Chất xơ :  1g
Đường :  15g
Chất đạm : 0,6g
Vitamin C: 3,68 mg
Vitamin K: 13,4mcg
Vitamin A: 4,6mcg
Carb 
Hầu hết lượng calo trong nho đều đến từ carbs, trong đó phần lớn là đường. Mỗi quả nho chứa khoảng một gram carbohydrate. Chỉ số đường huyết của nho được ước tính là khoảng 59, trong khi tải lượng đường huyết cho một khẩu phần ăn một cốc là
Chất béo 
Nho là loại thực phẩm gần như không có chất béo, cung cấp ít hơn 1 gam mỗi khẩu phần.
Chất đạm 
Chỉ có 1 gram protein trong mỗi khẩu phần nho. Chúng kết hợp tốt với phô mai và các loại hạt, là nguồn cung cấp protein tốt và có thể giúp tạo nên một bữa ăn nhẹ cân bằng, thỏa mãn.
Vitamin và các khoáng chất 
Nho là nguồn cung cấp vitamin K và mangan tuyệt vời . Bạn cũng sẽ được hưởng lợi từ việc bổ sung một lượng vitamin C lành mạnh , giúp duy trì khả năng miễn dịch cao và hỗ trợ sửa chữa các mô, chẳng hạn như chữa lành vết thương.
Calo 
Nho trung bình khoảng 62 calo mỗi cốc. Nho đỏ không hạt có khoảng 86 calo trên 100g, nhiều hơn một cốc một chút.  Ngược lại, nho xanh không hạt chứa 80 calo mỗi 100g.
Lợi ích sức khỏe 
Nho là một món ăn ngọt, ít béo và ít calo. Nếu bạn đang cố gắng giảm lượng thực phẩm chế biến sẵn hoặc đường bổ sung, nho có thể là lựa chọn thay thế tốt cho đồ ăn nhẹ như bánh quy và kẹo. Hầu hết các lợi ích sức khỏe của nho đều đến từ các vitamin có trong nho.
Giúp đông máu 
Vitamin K rất quan trọng cho xương chắc khỏe và đông máu. Lưu ý: Nếu bạn dùng Coumadin (warfarin) hoặc các chất làm loãng máu khác, lượng vitamin K hấp thụ của bạn phải ổn định. Nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về chế độ ăn uống của bạn.
Cung cấp chất chống oxy hóa 
Nho chứa một lượng tương đối lớn chất dinh dưỡng thực vật, đặc biệt là flavonoid như resveratrol (có trong vỏ nho đỏ). Resveratrol có chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ cholesterol cao, huyết áp cao, cục máu đông và bệnh tim.
Nho cũng chứa  quercetin (một loại flavonoid), có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại. Ví dụ, có một số bằng chứng cho thấy quercetin mang lại một số lợi ích cho sức khỏe bao gồm tác dụng chống viêm, kháng vi-rút và chống oxy hóa.
Cải thiện chức năng nhận thức 
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu thụ resveratrol (đôi khi ở dạng thực phẩm bổ sung) cũng có thể giúp cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức ở người lớn tuổi. Resveratrol được tìm thấy với nồng độ cao hơn trong nho đỏ.
Điều hòa lượng đường trong máu 
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng resveratrol có thể hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Resveratrol có thể cải thiện việc kiểm soát đường huyết và giảm tình trạng kháng insulin, cả hai đều có lợi cho người mắc bệnh tiểu đường.
Ít FODMAP 
Những người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS) và bệnh Crohn có thể gặp các triệu chứng tiêu hóa khi họ tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều FODMAP (oligo-, di-, monosacarit và polyol có thể lên men, một tập hợp carbohydrate chuỗi ngắn). Nho là loại trái cây có hàm lượng FODMAP thấp.
Như bạn đã biết, rượu vang được làm từ nho lên men. Đường từ nho được chuyển hóa thành rượu trong quá trình này. Rượu vang cũng có những lợi ích sức khỏe khác biệt so với việc ăn nho sống. Rượu vang, đặc biệt là rượu vang đỏ, có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, giảm tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường Loại 2, giảm viêm và có đặc tính chống oxy hóa bảo vệ.
Tác dụng phụ 
Ăn nho có thể làm chậm quá trình đông máu (do hàm lượng vitamin K). 17 Hãy hỏi nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn để được tư vấn, đặc biệt nếu bạn dùng thuốc làm loãng máu như Coumadin (warfarin) và theo dõi lượng Vitamin K hấp thụ.
Toàn bộ quả nho có thể gây nghẹt thở cho trẻ từ 4 tuổi trở xuống. Cắt nho thành từng phần trước khi cho trẻ nhỏ ăn.
Bảo quản và An toàn Thực phẩm 
Nho có lớp phủ màu trắng như bột, được gọi là nở , an toàn khi ăn. Lớp phủ là một chất tự nhiên giúp bảo vệ nho khỏi bị mất độ ẩm và thối rữa. Đôi khi nó không dễ dàng rửa sạch nhưng vẫn an toàn khi ăn.
Nếu bảo quản đúng cách, nho có thể để trong tủ lạnh được vài tuần. Để duy trì độ tươi tối ưu, hãy làm theo các bước sau:
Kiểm tra bên ngoài : Kiểm tra xem có dấu hiệu nấm mốc, co ngót hoặc thân cây bám dính kém không. Những quả nho có dấu hiệu này đều có khả năng bị hư hỏng nhanh hơn và ảnh hưởng đến những quả khác. Loại bỏ những quả nho không ở tình trạng tốt.
Giữ lạnh : Nho giữ lạnh tốt nhất nếu chúng lạnh. Đặt chúng ở gần phía sau tủ lạnh (nơi lạnh nhất) và tránh xa những thực phẩm có vị cay như hành tây vì chúng có khả năng hút mùi.
Giữ nguyên bao bì ban đầu : Giữ nho trong hộp đựng ban đầu sẽ giúp chúng không bị bẹp. Ngoài ra, thùng chứa chúng thường có độ che phủ và thông gió phù hợp để giúp kéo dài thời hạn sử dụng.
Bảo quản chưa rửa : Giống như nhiều loại trái cây, nho không nên được bảo quản khi chưa rửa. Rửa trước khi bảo quản có thể thúc đẩy độ ẩm, có thể đẩy nhanh quá trình phân hủy. Thay vào đó, hãy rửa sạch nho ngay trước khi tiêu thụ.
Đông lạnh chúng : Để tận dụng tối đa công dụng của nho, hãy đông lạnh chúng để sử dụng sau này trong sinh tố, cocktail hoặc thậm chí như một món ăn nhẹ mát lạnh, sảng khoái.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *