BIẾN CHỨNG MẠN TÍNH CỦA BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) nếu không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến nhiều biến chứng mạn tính, ảnh hưởng đến các cơ quan khác nhau trong cơ thể. Các biến chứng này thường tiến triển âm thầm và gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

I. Biến chứng mạn tính vi mạch (Microvascular Complications)

1. Bệnh võng mạc đái tháo đường (Diabetic Retinopathy)
  • Cơ chế: Tổn thương vi mạch máu trong võng mạc dẫn đến phù, xuất huyết và mất thị lực.
  • Giai đoạn:
    • Giai đoạn không tăng sinh: Xuất hiện vi phình mạch, xuất huyết nhỏ.
    • Giai đoạn tăng sinh: Tăng sinh mạch máu bất thường, nguy cơ xuất huyết dịch kính.
  • Triệu chứng:
    • Mờ mắt, thấy đốm đen, mất thị lực đột ngột.
  • Hậu quả: Mù lòa nếu không điều trị kịp thời.
2. Bệnh thận đái tháo đường (Diabetic Nephropathy)
  • Cơ chế: Tổn thương vi mạch ở cầu thận gây rò rỉ protein ra nước tiểu và giảm chức năng thận.
  • Triệu chứng:
    • Protein niệu (nước tiểu có bọt).
    • Phù, đặc biệt ở chân.
    • Tăng huyết áp.
  • Hậu quả: Suy thận mạn, cần chạy thận hoặc ghép thận.
3. Bệnh thần kinh đái tháo đường (Diabetic Neuropathy)
  • Cơ chế: Tổn thương dây thần kinh do thiếu máu và dinh dưỡng ở các mạch máu nhỏ.
  • Dạng thường gặp:
    • Bệnh thần kinh ngoại vi: Gây tê, đau, mất cảm giác ở bàn chân và bàn tay.
    • Bệnh thần kinh tự chủ: Ảnh hưởng hệ tiêu hóa, tiết niệu, tim mạch.
  • Hậu quả:
    • Loét chân, nhiễm trùng, có thể dẫn đến cắt cụt chi.
    • Rối loạn chức năng hệ tiêu hóa, bàng quang, hoặc nhịp tim.

II. Biến chứng mạn tính đại mạch (Macrovascular Complications)

1. Bệnh tim mạch (Cardiovascular Disease)
  • Cơ chế: Tăng đường huyết gây tổn thương nội mạc mạch máu, thúc đẩy xơ vữa động mạch.
  • Biểu hiện:
    • Nhồi máu cơ tim.
    • Đau thắt ngực, suy tim.
  • Nguy cơ: Người bệnh ĐTĐ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 2-4 lần so với người không mắc bệnh.
2. Bệnh mạch máu não (Cerebrovascular Disease)
  • Biểu hiện: Đột quỵ do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não.
  • Triệu chứng: Liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, chóng mặt, đau đầu.
3. Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Artery Disease – PAD)
  • Cơ chế: Tắc nghẽn hoặc hẹp các động mạch ở chi dưới.
  • Triệu chứng:
    • Đau khi đi lại, giảm dần khi nghỉ (đau cách hồi).
    • Lạnh, tím tái hoặc hoại tử chi.
  • Hậu quả: Tăng nguy cơ phải cắt cụt chi.

III. Biến chứng khác

1. Biến chứng về da và nhiễm trùng
  • Cơ chế:
    • Tăng đường huyết làm suy giảm miễn dịch, dễ bị nhiễm trùng.
    • Tổn thương mạch máu nhỏ và thần kinh làm giảm khả năng lành vết thương.
  • Biểu hiện:
    • Nhiễm trùng da, viêm mô tế bào.
    • Nấm candida ở da và niêm mạc.
    • Loét chân do đái tháo đường.
2. Tăng nguy cơ ung thư
  • Một số nghiên cứu cho thấy ĐTĐ có thể liên quan đến tăng nguy cơ mắc ung thư như ung thư gan, tụy, đại trực tràng.
3. Bệnh lý xương khớp
  • ĐTĐ có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, viêm khớp nhiễm trùng, hoặc hội chứng cứng khớp (limited joint mobility).

IV. Điều trị và phòng ngừa biến chứng mạn tính

1. Điều trị:
  • Kiểm soát đường huyết:
    • Duy trì HbA1c <7% hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
    • Dùng thuốc uống hoặc insulin theo hướng dẫn.
  • Điều trị triệu chứng:
    • Bệnh thần kinh: Thuốc giảm đau thần kinh (gabapentin, pregabalin).
    • Bệnh tim mạch: Statin, aspirin dự phòng.
    • Bệnh thận: Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs).
2. Phòng ngừa:
  • Kiểm tra định kỳ:
    • Kiểm tra mắt, thận, bàn chân ít nhất 1 lần/năm.
  • Lối sống lành mạnh:
    • Ăn uống cân đối, hạn chế tinh bột, đường, chất béo bão hòa.
    • Tập thể dục đều đặn (ít nhất 150 phút/tuần).
    • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
  • Quản lý các yếu tố nguy cơ:
    • Kiểm soát huyết áp <140/90 mmHg.
    • Duy trì mỡ máu ở mức khuyến cáo (LDL cholesterol <100 mg/dL).

Việc phát hiện sớm và kiểm soát tốt bệnh ĐTĐ là yếu tố quan trọng nhất để phòng ngừa và làm chậm tiến triển của các biến chứng mạn tính. Người bệnh cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ và tuân thủ điều trị để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *