Bí ngô là một loại bí mùa đông có nguồn gốc từ châu Mỹ. Về mặt kỹ thuật, nó là một loại trái cây, từ lâu đã được người dân bản địa sử dụng làm nguồn protein thuần chay khi kết hợp với ngô và đậu. Cùng nhau, cả ba được gọi là “Ba chị em” và là cảnh tượng thường thấy vào mùa thu.
Bí ngô là sự bổ sung tuyệt vời cho nhiều món ăn ngọt và mặn. Nó là một nguồn vitamin A dồi dào và các chất dinh dưỡng khác. Mặc dù nó là một loại thực phẩm có hàm lượng carbohydrate cao nhưng nó lại có chỉ số đường huyết thấp, khiến nó trở thành một sự bổ sung thông minh cho hầu hết các kiểu ăn uống.
Bí ngô là nguồn cung cấp vitamin A, chất xơ và vitamin C tuyệt vời. Thông tin dinh dưỡng sau đây
Lượng calo : 82
Chất béo : 0,2g
Natri : 8mg
Carbohydrate : 21,5g
Chất xơ : 6,6g
Đường : 4g
Chất đạm : 1,8g
Vitamin A : 1140mcg
VitaminC : 31mg
Carb
Một khẩu phần 1 cốc bí đỏ nấu chín chỉ cung cấp 82 calo, hầu hết trong số đó đến từ 21,5 gam carbohydrate. Bí ngô là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, cung cấp cho bạn tới 24% nhu cầu hàng ngày.
Loại bí này chứa đầy carbohydrate lành mạnh và khi luộc chín, nó có chỉ số đường huyết thấp là 51. 3 Điều đó khiến nó trở thành một lựa chọn giúp no bụng mà hầu hết mọi người có thể thường xuyên kết hợp vào các bữa ăn
Chất béo
Bí ngô là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người có chế độ ăn ít chất béo vì nó hầu như không chứa chất béo.
Chất đạm
Bí ngô cung cấp 1,8 gam protein mỗi khẩu phần. Bạn sẽ cần phải bổ sung các nguồn protein khác để đáp ứng nhu cầu protein hàng ngày của mình. Hạt bí khô hoặc rang cũng chứa protein và có thể dùng như một món ăn nhẹ giàu chất dinh dưỡng.
Vitamin và các khoáng chất
Bí ngô là một nguồn vitamin A tuyệt vời , với một khẩu phần ăn duy nhất cung cấp nhiều hơn nhu cầu hàng ngày cho người lớn. Vitamin A cần thiết cho chức năng cơ quan thích hợp và thị lực tối ưu. Nó cũng là một nguồn vitamin C tuyệt vời và là nguồn cung cấp thiamin, niacin, vitamin B6, folate và axit pantothenic tốt.
Khoáng chất trong bí đỏ bao gồm canxi, sắt, phốt pho, kali, magiê và mangan.
Calo
Một cốc bí đỏ nấu chín cắt miếng (205g) cung cấp 82 calo, 90% trong số đó đến từ carbs, 8% từ protein và 25% từ chất béo.
Lợi ích sức khỏe
Việc đưa bí ngô vào kế hoạch bữa ăn của bạn có thể mang lại những lợi ích sức khỏe nhất định vì những chất dinh dưỡng mà nó cung cấp.
Có thể giúp ngăn ngừa mất thị lực
Vitamin A rất cần thiết trong cơ thể để duy trì thị lực bình thường. 4 Bí ngô có chứa beta carotene, một loại vitamin A đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe của mắt.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung chứa beta carotene có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng do tuổi tác – một dạng mất thị lực trở nên phổ biến hơn khi con người già đi.
Bí ngô cũng chứa hàm lượng vitamin C cao, một số vitamin E và một lượng kẽm tối thiểu. Việc bổ sung vitamin C và E, beta-carotene và kẽm trên mức trung bình có liên quan đến việc giảm 35% tình trạng thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.
Có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư
Vitamin A trong bí đỏ cũng có thể đóng vai trò ngăn ngừa một số bệnh ung thư. Vitamin rất quan trọng để điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa tế bào. Một số nghiên cứu đã kiểm tra mối liên quan giữa beta carotene và nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt và phổi thấp hơn.
Ví dụ, mối quan hệ giữa beta carotene và ung thư phổi ở những người hút thuốc đã được nghiên cứu với nhiều kết quả khác nhau. Và có một số bằng chứng cho thấy lượng vitamin A hấp thụ cao hơn có thể làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa vitamin A và nguy cơ ung thư vẫn chưa rõ ràng và có khả năng dùng quá nhiều vitamin A có thể gây bất lợi.
Có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh sởi
Mặc dù bệnh sởi không còn phổ biến ở Hoa Kỳ nhưng nó vẫn là nguyên nhân gây tử vong ở một số nước đang phát triển. Thiếu vitamin A làm tăng nguy cơ mắc bệnh sởi nặng. Tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều vitamin A hoặc bổ sung vitamin A có thể giúp giảm nguy cơ thiếu vitamin A.
Giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính
Các nhà nghiên cứu đã xác định được một số loại thực phẩm mà họ xác định là trái cây và rau quả giàu năng lượng. Đây là những thực phẩm có liên quan chặt chẽ nhất đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Những thực phẩm này cung cấp hàm lượng chất dinh dưỡng sinh khả dụng cao hơn như vitamin C, niacin, vitamin B6, folate và các loại khác. Bí mùa đông, bao gồm bí butternut và bí acorn, lọt vào danh sách.
Vitamin C trong bí đỏ cũng tham gia vào việc sản xuất một số chất dẫn truyền thần kinh. Vitamin C có thể có vai trò điều trị chống lại các bệnh thoái hóa thần kinh liên quan đến mức độ căng thẳng oxy hóa cao.
Bí đỏ đã được chứng minh là hữu ích trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim và tăng huyết áp nhờ tác dụng chống viêm của các hợp chất polyphenolic của nó.
Tầm quan trọng của chất dinh dưỡng thực vật đối với sức khỏe của bạn
Hỗ trợ sức khỏe làn da
Bí ngô là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời , chứa tới 34% lượng khuyến nghị hàng ngày chỉ trong 1 cốc. Vitamin C cần thiết cho việc sản xuất collagen, loại protein chính trong da của bạn. Nó cũng hỗ trợ bảo vệ chống oxy hóa chống lại tổn thương do tia cực tím gây ra.
Vitamin C đôi khi được bôi tại chỗ lên da. Các tác giả của một nghiên cứu lưu ý rằng làn da khỏe mạnh có liên quan tích cực đến việc ăn trái cây và rau quả trong một số nghiên cứu can thiệp được thực hiện tốt. Mặc dù không thể xác định được thành phần hoạt chất trong trái cây và rau quả mang lại lợi ích quan sát được, nhưng lượng vitamin C sẵn có có thể là một yếu tố. 9
Tác dụng phụ
Lượng vitamin A hấp thụ cao hơn bình thường có thể gây ra các tác dụng phụ; giới hạn trên có thể chấp nhận được đối với vitamin A được hình thành trước đó là khoảng 3.000mcg mỗi ngày. Tuy nhiên, tác dụng phụ có liên quan đến vitamin A được hình thành trước , chủ yếu được tìm thấy trong thịt và các sản phẩm từ sữa.
Beta-carotene và provitamin A carotenoid có trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật như bí đỏ không liên quan đến các tác dụng phụ lớn. Tác dụng phụ duy nhất của việc bổ sung vitamin A từ thực vật (beta-carotene dư thừa) cao hơn bình thường là carotenoderma, một tình trạng vô hại khi da chuyển sang màu vàng cam. Tình trạng này có thể được khắc phục bằng cách ngừng sử dụng thực phẩm hoặc chất bổ sung có chứa hàm lượng beta carotene cao.
Bảo quản và An toàn Thực phẩm
Đặt bí của bạn ở nơi tối, mát mẻ, chẳng hạn như tủ đựng thức ăn, trong tối đa một tháng. Không làm lạnh bí chưa nấu chín. Tuy nhiên, nếu bạn gọt vỏ hoặc chế biến bí đao thì nên bảo quản trong tủ lạnh và để được từ 5 đến 7 ngày.
Bạn có thể đông lạnh bí ngô sau khi đã bóc vỏ. Đơn giản chỉ cần cắt khối hoặc cắt lát bí sống và cho vào túi đông lạnh kín khí trong tối đa một năm. Bạn cũng có thể đông lạnh bí đã nấu chín.
Bạn cũng có thể ăn sống, nhưng nấu chín bí sẽ làm mềm thịt, giúp bạn dễ tiêu hóa và tiêu hóa hơn. Và vì bí có nhiều hương vị khác nhau nên khi nấu chín sẽ ngon hơn. Một số người thắc mắc liệu vỏ bí có ăn được không, nhưng tốt nhất là không nên ăn vỏ vì nó cứng và khó chịu.