Bệnh lý túi thừa đại tràng (Diverticulosis and Diverticulitis) là một tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi, đặc biệt là ở các nước phương Tây. Túi thừa là các túi nhỏ hình thành và nhô ra khỏi lớp niêm mạc của đại tràng, thường xuất hiện ở các vị trí yếu của thành ruột. Túi thừa đại tràng thường không gây ra triệu chứng và được gọi là bệnh túi thừa (diverticulosis). Tuy nhiên, khi túi thừa bị viêm hoặc nhiễm trùng, tình trạng này được gọi là viêm túi thừa (diverticulitis), có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của bệnh túi thừa đại tràng
Túi thừa đại tràng hình thành khi áp lực bên trong đại tràng tăng lên, làm cho các phần yếu của thành ruột bị phình ra. Áp lực này thường xảy ra khi có tình trạng táo bón mãn tính, lối sống ít vận động và chế độ ăn thiếu chất xơ. Theo thời gian, việc thiếu hụt chất xơ trong chế độ ăn dẫn đến tình trạng táo bón, làm tăng áp lực trong lòng đại tràng và thúc đẩy sự hình thành của túi thừa. Một số yếu tố nguy cơ khác bao gồm tuổi tác (thường gặp ở người trên 50 tuổi), di truyền, hút thuốc lá, béo phì và sử dụng một số loại thuốc như NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid).
Triệu chứng và chẩn đoán
Hầu hết các trường hợp túi thừa đại tràng không gây ra triệu chứng gì và được phát hiện tình cờ thông qua các xét nghiệm hình ảnh như nội soi đại tràng hoặc chụp CT. Khi túi thừa bị viêm hoặc nhiễm trùng, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng như:
- Đau bụng dưới (thường là ở phía trái)
- Sốt
- Buồn nôn, nôn
- Thay đổi thói quen đi tiêu (tiêu chảy hoặc táo bón)
- Có thể có máu trong phân
Chẩn đoán viêm túi thừa thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và được xác nhận thông qua hình ảnh học. Chụp CT bụng là phương pháp chẩn đoán hình ảnh được lựa chọn hàng đầu, giúp xác định mức độ viêm nhiễm, phát hiện các biến chứng như áp xe, thủng hoặc tắc ruột.
Các biến chứng của viêm túi thừa
Viêm túi thừa có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách, bao gồm:
- Áp xe: Một khối mủ hình thành xung quanh túi thừa bị viêm, có thể cần dẫn lưu hoặc phẫu thuật.
- Thủng ruột: Khi túi thừa bị thủng, vi khuẩn và chất thải từ ruột có thể tràn ra khoang bụng, gây ra viêm phúc mạc, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng.
- Tắc ruột: Viêm hoặc áp xe có thể gây tắc nghẽn đường ruột.
- Chảy máu: Mặc dù hiếm gặp, nhưng túi thừa có thể bị vỡ mạch máu và gây chảy máu nghiêm trọng.
Điều trị bảo tồn và phẫu thuật
Điều trị viêm túi thừa phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh. Đối với những trường hợp nhẹ và trung bình, điều trị bảo tồn thường được ưu tiên. Bao gồm:
- Kháng sinh đường uống: Được sử dụng để điều trị nhiễm trùng.
- Chế độ ăn lỏng và dần dần quay lại chế độ ăn uống bình thường: Giúp đại tràng nghỉ ngơi và hồi phục.
- Giảm đau: Có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không chứa morphin.
Tuy nhiên, phẫu thuật là cần thiết trong một số trường hợp nhất định để điều trị viêm túi thừa hoặc các biến chứng liên quan. Dưới đây là những chỉ định phẫu thuật phổ biến trong bệnh lý túi thừa đại tràng:
- Viêm túi thừa tái phát nhiều lần: Đối với những bệnh nhân có nhiều đợt viêm túi thừa tái phát (thường là từ 2 đến 3 lần), phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột chứa túi thừa có thể được cân nhắc để ngăn ngừa các đợt viêm túi thừa trong tương lai.
- Viêm túi thừa phức tạp với biến chứng: Các biến chứng như áp xe lớn không thể dẫn lưu bằng phương pháp can thiệp qua da, thủng ruột dẫn đến viêm phúc mạc, hoặc tắc ruột, đều là những chỉ định phẫu thuật cấp cứu.
- Áp xe không đáp ứng với điều trị bảo tồn: Nếu áp xe không thể được dẫn lưu hoàn toàn hoặc bệnh nhân không đáp ứng với kháng sinh, phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị ảnh hưởng có thể được chỉ định.
- Chảy máu nặng không kiểm soát: Chảy máu từ túi thừa là một biến chứng hiếm gặp nhưng có thể nguy hiểm đến tính mạng. Nếu chảy máu không thể kiểm soát bằng nội soi hoặc các phương pháp khác, phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng bị chảy máu là cần thiết.
- Bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc có các bệnh lý nền phức tạp: Những bệnh nhân này có nguy cơ cao bị biến chứng nặng từ viêm túi thừa, do đó có thể được đề nghị phẫu thuật sớm hơn.
Các phương pháp phẫu thuật
- Phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị ảnh hưởng (Segmental Colectomy): Phương pháp này bao gồm cắt bỏ đoạn ruột có chứa túi thừa bị ảnh hưởng và nối lại các đoạn ruột khỏe mạnh với nhau. Có hai phương pháp chính là phẫu thuật mở và phẫu thuật nội soi. Phẫu thuật nội soi thường ít xâm lấn hơn, có thời gian hồi phục nhanh hơn và ít biến chứng hơn so với phẫu thuật mở.
- Phẫu thuật cấp cứu (Hartmann’s Procedure): Trong các trường hợp viêm túi thừa cấp tính nặng hoặc viêm phúc mạc, phẫu thuật Hartmann có thể được thực hiện. Phương pháp này bao gồm cắt bỏ đoạn ruột bị tổn thương và đưa đầu ruột còn lại ra ngoài thành bụng để tạo một lỗ mở tạm thời (stoma). Sau khi tình trạng bệnh nhân ổn định, có thể xem xét phẫu thuật nối lại ruột sau đó.
Dự phòng và quản lý sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần có kế hoạch chăm sóc và dự phòng để ngăn ngừa tái phát túi thừa. Điều này bao gồm:
- Chế độ ăn giàu chất xơ: Tăng cường ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên cám để giảm nguy cơ táo bón và hình thành túi thừa.
- Tập thể dục đều đặn: Giúp cải thiện chức năng đường tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón.
- Uống đủ nước: Giúp làm mềm phân và dễ dàng di chuyển qua ruột.
- Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân cần được tái khám định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe và sớm phát hiện các dấu hiệu tái phát.
Kết luận
Bệnh lý túi thừa đại tràng là một tình trạng phổ biến và có thể biến chứng nghiêm trọng nếu không được quản lý kịp thời. Điều trị chủ yếu dựa vào mức độ và tình trạng cụ thể của bệnh nhân, từ điều trị nội khoa bảo tồn đến can thiệp phẫu thuật khi cần thiết. Việc hiểu rõ khi nào cần phẫu thuật là quan trọng để đưa ra quyết định điều trị hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống.