DINH DƯỠNG VÀ LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA KIWI

Kiwi là một loại trái cây nhỏ nhưng chứa rất nhiều lợi ích dinh dưỡng. Đôi khi được gọi là quả Kiwi hoặc quả lý gai Trung Quốc, kiwi có nguồn gốc từ Trung Quốc trước khi lan sang New Zealand, và cuối cùng là Châu Âu và Hoa Kỳ.
Thật không may, kiwi có thể gây dị ứng trái cây cho một số người. Tuy nhiên, đối với phần lớn những người không bị dị ứng, kiwi là một cách tuyệt vời để bổ sung vitamin, khoáng chất và chất xơ vào chế độ ăn.
Dữ liệu dinh dưỡng Kiwi 
Một quả kiwi cỡ trung bình (75g) cung cấp 42 calo, 0,1g protein, 10,1g carbohydrate và 0,4g chất béo. Kiwi là nguồn cung cấp vitamin C, chất xơ và kali tuyệt vời . Thông tin dinh dưỡng sau đây được cung cấp bởi USDA. 1
Lượng calo : 42
Chất béo : 0,4g
Natri : 3,8 mg
Carbohydrate : 10,1g
Chất xơ : 2,1g
Đường : 6,7g
Chất đạm : 0,8g
VitaminC : 56mg
Kali : 148mg
Carb 
Chỉ có hơn 10 gam carbohydrate trong một quả kiwi xanh cỡ trung bình. Trong số 10 gam, 2,1 gam là từ chất xơ và 6,7 gam là từ đường tự nhiên. Kiwi được coi là loại trái cây có chỉ số đường huyết thấp với giá trị
Chất béo 
Kiwi có ít chất béo tự nhiên, với ít hơn 1/2 gam chất béo trên mỗi quả. Kiwi không chứa bất kỳ chất béo bão hòa nào.
Chất đạm 
Có gần 1 gam protein trong mỗi quả kiwi, nghĩa là nó không phải là nguồn cung cấp axit amin đáng kể.
Vitamin và các khoáng chất 
Trong hai quả kiwi, bạn nhận được 230% giá trị vitamin C hàng ngày và 70% nhu cầu vitamin K. Kiwi cũng cung cấp kali, vitamin E và folate.
Lợi ích sức khỏe 
Từ góc độ sức khỏe, không có gì đáng chê trách về kiwi. Với vô số chất chống oxy hóa và chất xơ, kiwi có một số lợi ích sức khỏe.
Hỗ trợ phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt 
Bản thân Kiwi không phải là nguồn cung cấp sắt chính; tuy nhiên, đây là một trong những nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên tốt nhất . Vitamin C làm tăng đáng kể khả năng hấp thu sắt, ngăn ngừa thiếu sắt hiệu quả. Trong một nghiên cứu so sánh việc ăn ngũ cốc ăn sáng tăng cường chất sắt kết hợp với hai quả kiwi với một quả chuối, nhóm ăn kiwi cho thấy sự gia tăng nồng độ ferritin trong huyết thanh.
Có thể rút ngắn thời gian của các triệu chứng cảm lạnh 
Một nghiên cứu trên những người lớn tuổi khỏe mạnh cho thấy kiwi có thể giúp rút ngắn thời gian và cường độ của các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên như cảm lạnh thông thường. Ăn quả kiwi vàng mỗi ngày cho  ít bị nghẹt mũi và ít đau họng nghiêm trọng hơn liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp. Nhóm kiwi cũng lưu ý rằng các triệu chứng được giải quyết nhanh hơn ở nhóm đối chứng.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch 
Kiwi tự nhiên có hàm lượng natri rất thấp và là nguồn cung cấp kali tốt. Đây là sự kết hợp hoàn hảo của chất điện giải để giảm huyết áp. Folate trong kiwi (và các loại trái cây, rau quả khác) cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ đột quỵ.
Ngoài ra, hàm lượng chất xơ của kiwi giúp giảm mức cholesterol. Bao gồm kiwi trong kế hoạch bữa ăn của bạn, đặc biệt là thay cho đồ ăn nhẹ chế biến mặn, là một cách tuyệt vời để bảo vệ hệ thống tim mạch của bạn.
Cải thiện sức khỏe tiêu hóa 
Ăn kiwi riêng hoặc trong bữa ăn sẽ hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh theo nhiều cách. Kiwi là nguồn cung cấp chất xơ hòa tan và không hòa tan tốt , hai chất dinh dưỡng cần thiết cho chế độ ăn uống đều đặn (hai quả kiwi xanh cung cấp 4 gam chất xơ). Chất xơ làm giảm thời gian vận chuyển chất thải, tăng lượng phân và hỗ trợ vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh hỗ trợ tiêu hóa.
Kiwi cũng chứa enzyme Actinidin. Actinidin tăng cường tiêu hóa protein ở dạ dày và ruột non. Đối với những người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS), kiwi được coi là thực phẩm có hàm lượng FODMAP thấp , nghĩa là chúng chứa ít đường trong trái cây có thể gây ra các triệu chứng.
Hỗ trợ chữa lành vết thương 
Các vi chất dinh dưỡng phổ biến nhất trong kiwi là vitamin C và vitamin K, cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương. Vitamin C là tiền thân của collagen, một thành phần cấu trúc trong da của bạn. Nó cũng là một chất chống oxy hóa mạnh hỗ trợ cơ chế sửa chữa tự nhiên của cơ thể.
Để tránh chảy máu quá nhiều, vitamin K thúc đẩy quá trình đông máu kịp thời. Vitamin K cũng liên quan đến sức mạnh của xương và ngăn ngừa gãy xương.
Dị ứng 
Kiwi là một trong những loại dị ứng trái cây phổ biến hơn, cùng với đào và táo. Dị ứng với kiwi đôi khi liên quan đến dị ứng với phấn hoa, mủ hoặc các loại trái cây khác.
Các triệu chứng nhẹ có thể bao gồm phát ban da, ngứa hoặc sưng miệng, môi và cổ họng. Tim đập nhanh hoặc sốc phản vệ có thể xảy ra khi bị dị ứng kiwi nghiêm trọng hơn. Hãy gặp bác sĩ chuyên khoa dị ứng để kiểm tra nếu bạn tin rằng mình có thể bị dị ứng với kiwi.
Tác dụng phụ 
Kiwi là nguồn cung cấp vitamin K dồi dào. Vitamin K thúc đẩy quá trình đông máu và có thể cản trở quá trình làm loãng máu. Những người được kê đơn thuốc làm loãng máu Coumadin (warfarin) nên duy trì lượng thức ăn giàu vitamin K.6 đều đặn. Điều này đảm bảo liều lượng thuốc bạn được kê đơn sẽ có hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *