THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG VÀ LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA NGÔ 

Ngô là một mặt hàng chủ yếu trong các món ăn trên khắp thế giới.  Trong khi nhiều người thích ăn ngô thì nhiều người không nhận ra đó là một lựa chọn rất bổ dưỡng.
Ngô cung cấp thiamin và các vitamin, khoáng chất khác; một bắp ngô chứa 88 calo. Loại ngũ cốc dễ tìm và phù hợp túi tiền này cũng là một nguồn cung cấp carbohydrate tốt và có hàm lượng protein cao hơn bạn mong đợi.
Thành phần dinh dưỡng ngô 
Một bắp ngô  cung cấp 88 calo, 1,4g chất béo, 19g carbohydrate và 3,3g protein. Ngô là nguồn cung cấp thiamin dồi dào và cũng cung cấp vitamin C, E và A, một số chất xơ và kali. Có 19 gam carbohydrate trong một bắp ngô. Trong số đó, chất xơ chiếm 2 gam và đường tự nhiên chiếm 6,4 gam. Ngô được coi là vừa phải trên thang chỉ số đường huyết với mức đánh giá nằm trong khoảng từ 56 đến 69.2
Lưu ý rằng nếu bạn tiêu thụ ngô với bơ, chất xơ hoặc thực phẩm chứa protein, hiệu ứng đường huyết sẽ khác biệt đáng kể so với việc chỉ tiêu thụ ngô. Chất béo, chất xơ và protein sẽ làm chậm quá trình giải phóng đường vào máu.
Chất béo 
Ngô có hàm lượng chất béo thấp tự nhiên, chỉ 1,4 gam cho mỗi bắp cỡ vừa. Phần lớn chất béo trong ngô là từ chất béo không bão hòa đơn hoặc không bão hòa đa có lợi cho tim .
Chất đạm 
Ngô chỉ có hơn 3 gram protein mỗi bắp. So với hầu hết các loại rau, ngô có hàm lượng protein cao hơn. Đó là bởi vì về mặt kỹ thuật, ngô hoàn toàn không phải là một loại rau mà là một loại ngũ cốc nguyên hạt .
Vitamin và các khoáng chất 
Ngô là nguồn cung cấp thiamin tốt, cung cấp 13% giá trị hàng ngày (DV) hoặc 0,16mg. Ngô cũng chứa các chất dinh dưỡng như kali , sắt, kẽm , magie, phốt pho và selen . Nó cũng cung cấp folate , vitamin C và E và vitamin A ở dạng beta carotene.
Calo 
Một bắp ngô còn nguyên lõi cung cấp khoảng 88 calo khi tiêu thụ không có lớp phủ bên trên. Tất nhiên, thêm bơ cũng sẽ bổ sung thêm calo và các chất dinh dưỡng khác, chẳng hạn như chất béo. Một cốc ngô (bỏ lõi) cung cấp khoảng 125 calo.
Lượng calo của ngô luộc và ngô nướng sẽ không khác nhau trừ khi bạn thêm một loại thực phẩm khác đang chuẩn bị, chẳng hạn như muối, bơ, dầu hoặc một số lớp phủ khác. Tuy nhiên, có thể một số vitamin và khoáng chất có thể bị mất trong chất lỏng sôi.
Lợi ích sức khỏe 
Ngô mang lại một số lợi ích sức khỏe ngoài hàm lượng vitamin và khoáng chất. Tùy thuộc vào màu sắc, ngô rất giàu chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật có lợi giúp bảo vệ chống lại bệnh tật.
Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 
Polyphenol là hợp chất thực vật có lợi trong ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau và các loại hạt. Ngô tím có màu sắc như vậy là nhờ một loại polyphenol gọi là anthocyanin, được chứng minh là có tác dụng cải thiện khả năng điều chỉnh insulin và glucose. 5
Bao gồm nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật, nhiều màu sắc trong kế hoạch bữa ăn của bạn, như ngô tím, là cách chủ động để ngăn ngừa sự khởi phát của bệnh tiểu đường loại 2. Hãy xem xét lượng carbohydrate nếu bạn mắc bệnh tiểu đường và muốn kết hợp ngô tím vào chế độ ăn uống của mình.
Có thể giúp ngăn ngừa ung thư ruột kết 
Ngô là nguồn chất xơ tốt giúp thúc đẩy sự phát triển của “vi khuẩn tốt” trong ruột. Những vi khuẩn này sản xuất axit béo chuỗi ngắn giúp ngăn ngừa ung thư ruột kết.  Ăn ngô tươi, bắp rang và các sản phẩm ngô nguyên hạt khác sẽ đảm bảo bạn nhận được nhiều chất xơ nhất từ việc tiêu thụ ngô.
Hỗ trợ quản lý cân nặng 
Đồ ăn nhẹ giúp no lâu nhất là những món giàu protein và chất xơ, như bỏng ngô.  Một cốc bỏng ngô không bơ cung cấp 31 calo, 1 gam protein và 1 gam chất xơ. số 8
Bỏng ngô là một món ăn nhẹ làm từ ngũ cốc nguyên hạt được chế biến tối thiểu, đặc biệt là khi bạn làm nó tươi. Vì đồ ăn nhẹ chiếm khoảng 1/3 khẩu phần ăn hàng ngày của hầu hết mọi người nên việc lựa chọn đồ ăn nhẹ một cách khôn ngoan có thể tác động đáng kể đến trọng lượng cơ thể.
Bảo vệ thị lực 
Ngô chứa lutein và zeaxanthin, những dạng vitamin A đặc biệt có lợi cho sức khỏe của mắt. Bởi vì các hợp chất này tập trung ở võng mạc nên chúng có liên quan đến việc ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.
Sự kết hợp của lutein và zeaxanthin, cùng với vitamin C, vitamin E, đồng và kẽm (cũng được tìm thấy trong ngô), đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống lại nguyên nhân phổ biến gây mất thị lực này.
Tăng cường sức khỏe tim mạch 
Ngô cung cấp một số chất dinh dưỡng mang lại lợi ích tim mạch đã được chứng minh. Chất xơ trong ngô và các loại ngũ cốc nguyên hạt khác giúp giảm mức cholesterol.
Ngô cũng có một lượng magie khá lớn, khoảng 9% đến 12% nhu cầu của người lớn. Tiêu thụ đủ lượng magiê trong chế độ ăn uống giúp giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim thiếu máu cục bộ. 12 Ăn ngô tươi, bỏng ngô hoặc thậm chí là ngô đóng hộp (không thêm muối) có thể giúp bảo vệ tim bạn khỏi bị tổn thương lâu dài.
Tác dụng phụ 
Ngô là một trong những loại cây trồng biến đổi gen nhiều nhất trong việc cung cấp thực phẩm. Cây trồng biến đổi gen đã làm thay đổi DNA ở nhiều đặc điểm khác nhau, chẳng hạn như khả năng kháng thuốc diệt cỏ hoặc tăng năng suất. Một phần trăm ngô trồng ở Mỹ là ngô ngọt và hầu hết không biến đổi gen. Ngô ngọt có thể được tìm thấy ở dạng đông lạnh, đóng hộp hoặc tươi. Ngô biến đổi gen không được sử dụng làm thực phẩm cho con người mà được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi, nhiên liệu cho ô tô và dầu dùng để làm kem chống nắng và chai nước.
Ngô thường được nấu chín, nhưng ngô sống cũng có thể ăn được. Cắt hạt ra khỏi lõi và thêm chúng vào món salad hoặc các món ăn yêu thích khác để có vị giòn ngọt.
Ngô đã tách vỏ (có nghĩa là đã loại bỏ vỏ và vỏ) có thể nướng, luộc, quay trong lò vi sóng hoặc hấp. Nếu bạn thích, hãy để vỏ trấu để rang hoặc nướng và loại bỏ chúng trước khi ăn.
Ngô có vị ngọt tự nhiên và không cần thêm nhiều hương liệu để có hương vị thơm ngon. Hãy đơn giản hóa các công thức nấu ngô để tận hưởng hương vị tự nhiên và dinh dưỡng mà loại ngũ cốc nguyên hạt này mang lại.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *