Đu đủ là loại quả có vị ngọt nhẹ, mềm, màu xanh lục/vàng, có hình dạng giống quả lê lớn, nặng khoảng 1 đến 2 pound. Do vị ngọt của chúng, bạn có thể thắc mắc liệu đu đủ có phải là lựa chọn tốt cho sức khỏe hay không. May mắn thay, đu đủ có nhiều chất xơ và chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin C và A. Một khẩu phần nhỏ đu đủ (100g) có 43 calo và cung cấp 68% lượng vitamin C hàng ngày và 32% lượng vitamin A hàng ngày của bạn.
Đu đủ làm tăng thêm tính linh hoạt cho các công thức nấu ăn và có thể được xay nhuyễn để làm nước sốt, súp hoặc kem hấp ngọt và mặn. Đu đủ cũng là một loại nước xốt ngon vì chúng có một loại enzyme gọi là papain giúp làm mềm thịt bằng cách phân hủy protein.
Thành phần dinh dưỡng đu đủ
Đu đủ rất giàu vitamin A và C, có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Một cốc đu đủ tươi (145 gam) có 62 calo và 2,5 gam chất xơ.
Lượng calo : 62
Chất béo : 0,4g
Natri : 11,6mg
Carbohydrate : 16g
Chất xơ : 2,5g
Đường : 11g
Chất đạm : 0,7g
Vitamin A : 68,2mcg
Vitamin C : 88,3mg
Kali : 263,9mg
Folate : 53,7mcg
Beta caroten : 397,3mcg
Lycopen : 2650,6mcg
Carb
Hầu hết lượng calo trong đu đủ đều đến từ carbohydrate. Có gần 16 gam carbohydrate trong một khẩu phần đu đủ, bao gồm chất xơ (2,5 gam) và đường tự nhiên (khoảng 11 gam). Chỉ số đường huyết của đu đủ là 60 và tải lượng đường huyết là 9.
Chất béo
Trong đu đủ hầu như không có chất béo, mỗi khẩu phần 1 cốc chứa ít hơn 1 gam.
Chất đạm
Đu đủ cung cấp ít hơn 1 gam protein cho mỗi khẩu phần.
Vitamin và các khoáng chất
Đu đủ rất giàu vitamin C, cung cấp 88,3 miligam mỗi khẩu phần. Đối với hầu hết người lớn, lượng vitamin C được khuyến nghị trong chế độ ăn uống là từ 75 đến 90 miligam, vì vậy 1 cốc đu đủ có thể đáp ứng 100% nhu cầu vitamin C. Đu đủ cũng là nguồn cung cấp vitamin A tuyệt vời và đặc biệt hơn là carotenoid lycopene .
Calo
Một cốc đu đủ tươi (145 gram) có 62 calo, 91% trong số đó đến từ carbs, 4% từ chất béo và 4% từ protein.
Lợi ích sức khỏe
Do hàm lượng chất dinh dưỡng cao, đu đủ mang lại lợi ích sức khỏe cho toàn bộ cơ thể. Với các vitamin chống oxy hóa mạnh mẽ của đu đủ giữ cho tế bào của bạn khỏe mạnh và được bảo vệ khỏi bị hư hại.
Cải thiện làn da
Vitamin C là tiền chất mà cơ thể chúng ta sử dụng để sản xuất collagen. Vì collagen là thành phần quan trọng cần thiết cho sự toàn vẹn của da nên việc bổ sung đủ vitamin C sẽ cải thiện khả năng tự phục hồi của làn da.Để xây dựng các mô liên kết chắc chắn và chữa lành vết thương đúng cách, cơ thể chúng ta phụ thuộc vào vitamin C. Đu đủ là một cách dễ dàng để đạt được mục tiêu hàng ngày của bạn.
Bảo vệ thị lực
Beta carotene là dạng vitamin A được tiêu thụ trong trái cây, rau quả và một số thực phẩm giàu protein. Vitamin A rất quan trọng cho thị lực tốt và đu đủ là một nguồn tuyệt vời. Bạn có thể đã nghe nói rằng cà rốt rất tốt cho mắt, nhưng các nghiên cứu cho thấy beta carotene trong đu đủ có khả dụng sinh học cao gấp ba lần (tức là dễ hấp thụ) so với beta carotene trong cà rốt hoặc cà chua.
Đối với những người đang ở giai đoạn đầu của bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, việc bổ sung đầy đủ beta-carotene đã làm giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của bệnh tiến triển.Vì bổ sung vitamin A có thể gây độc tính (vì vitamin A được lưu trữ trong cơ thể và có thể tích tụ đến mức không an toàn), nên các nguồn thực phẩm như đu đủ là cách an toàn, lành mạnh để có được vi chất dinh dưỡng có lợi này.
Hỗ trợ tiêu hóa
Giống như hầu hết các loại trái cây và rau quả, đu đủ rất giàu chất xơ, cần thiết cho quá trình tiêu hóa tốt. Ngoài lợi ích cơ bản này, đu đủ còn chứa enzyme papain. Papain giúp phá vỡ protein. Nếu bạn gặp khó khăn khi nhai hoặc tiêu hóa thịt, hãy làm mềm thịt bằng papain trước khi nấu để dễ ăn hơn.
Papain cũng đã được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ tiêu hóa gluten ở những người nhạy cảm với gluten không phải celiac. Khi được cung cấp hỗn hợp enzyme có nguồn gốc từ đu đủ và vi sinh vật, các triệu chứng không dung nạp gluten được cải thiện mà không có tác dụng phụ bất lợi.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Chất xơ trong đu đủ giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch.Ăn đủ chất xơ (chủ yếu thông qua trái cây và rau quả) làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Chất xơ cũng làm tăng cảm giác no, có thể giúp kiểm soát cân nặng một cách lành mạnh. Đu đủ cũng cung cấp kali, magie và axit pantothenic, tất cả đều góp phần tăng cường sức khỏe tim mạch.
Giúp ngăn ngừa ung thư
Việc tiêu thụ thực phẩm có nguồn gốc thực vật có nhiều chất xơ là một mô hình ăn kiêng được thiết lập tốt có liên quan đến việc ngăn ngừa ung thư. Hơn nữa, sự kết hợp của vitamin A, C và E trong đu đủ mang lại tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, có thể làm giảm các gốc tự do và nguy cơ ung thư.
Bảo quản
Đu đủ có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng cho đến khi chín hoàn toàn và sau đó để trong tủ lạnh tối đa một tuần. Đu đủ càng xanh thì càng kém chín. Yếu tố quyết định độ chín tốt nhất là màu sắc chứ không phải độ mềm. Chọn những quả đu đủ có tỷ lệ vỏ màu vàng và xanh đáng kể. Tránh những quả đu đủ có nhiều khuyết điểm mà hãy chọn những quả đầy đặn, mịn màng.
Nếu bạn muốn làm chín đu đủ nhanh hơn, hãy cho cả quả vào túi giấy cùng với một quả chuối chín. Chuối chín tự nhiên giải phóng khí ethylene giúp quả chín nhanh hơn.
Trước khi cắt đu đủ tươi, hãy rửa tay và rửa đu đủ dưới vòi nước chảy để làm sạch vi khuẩn hoặc bụi bẩn trên da có thể bám vào dao khi cắt.Sau khi cắt xong, bảo quản đu đủ trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng vài ngày.