Định nghĩa ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào trong tuyến giáp – một tuyến nhỏ hình bướm nằm ở phía trước cổ, dưới yết hầu. Tuyến giáp sản xuất hormone giúp điều chỉnh nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể và trọng lượng cơ thể. Mặc dù ung thư tuyến giáp không phải là loại ung thư phổ biến nhất, nhưng tỷ lệ mắc bệnh đã tăng lên trong những năm gần đây, phần lớn là do cải tiến trong kỹ thuật chẩn đoán.
Ung thư tuyến giáp có nhiều loại, bao gồm:
- Ung thư tuyến giáp thể nhú (Papillary thyroid cancer – PTC): Là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp ung thư tuyến giáp.
- Ung thư tuyến giáp thể nang (Follicular thyroid cancer – FTC): Chiếm khoảng 10-15% các trường hợp.
- Ung thư tuyến giáp không biệt hóa (Anaplastic thyroid cancer – ATC): Rất hiếm gặp nhưng có tính chất ác tính cao.
- Ung thư tuyến giáp thể tuỷ (Medullary thyroid cancer – MTC): Liên quan đến tế bào C của tuyến giáp, sản xuất calcitonin.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân cụ thể gây ung thư tuyến giáp chưa được xác định rõ ràng, nhưng có nhiều yếu tố nguy cơ có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh:
- Yếu tố di truyền: Các đột biến gen có thể dẫn đến một số loại ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư tuyến giáp thể tuỷ. Hội chứng ung thư tuyến giáp gia đình là một yếu tố nguy cơ rõ ràng.
- Phơi nhiễm bức xạ: Những người đã từng được điều trị bằng bức xạ ở vùng đầu, cổ hoặc ngực, hoặc đã sống trong khu vực bị ảnh hưởng bởi bức xạ cao có nguy cơ cao hơn.
- Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới. Ung thư tuyến giáp thường được chẩn đoán ở người trẻ hơn so với nhiều loại ung thư khác, thường là trong độ tuổi từ 30 đến 60.
- Thiếu iốt: Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.
Triệu chứng
Trong giai đoạn đầu, ung thư tuyến giáp thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi khối u phát triển, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Khối u ở cổ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Khối u có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy khi soi gương hoặc chạm vào cổ.
- Khó nuốt hoặc thở: Khi khối u lớn dần, nó có thể gây chèn ép lên thực quản hoặc khí quản.
- Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói: Nếu ung thư lan tới dây thần kinh thanh quản.
- Đau cổ hoặc họng: Đôi khi đau lan đến tai.
- Hạch bạch huyết sưng: Nếu ung thư lan rộng, có thể dẫn đến sự sưng hạch bạch huyết ở cổ.
Chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư tuyến giáp thường bao gồm một loạt các xét nghiệm và quy trình, bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra cổ để tìm các khối u hoặc sự bất thường.
- Siêu âm tuyến giáp: Giúp xác định kích thước, vị trí và bản chất của khối u. Đây là một xét nghiệm hình ảnh không xâm lấn phổ biến nhất để đánh giá các nốt tuyến giáp.
- Chọc hút kim nhỏ (Fine-needle aspiration – FNA): Là phương pháp chính để lấy mẫu tế bào từ tuyến giáp để xét nghiệm dưới kính hiển vi.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra mức độ hormone tuyến giáp (T3, T4, TSH) và calcitonin (đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ ung thư tuyến giáp thể tuỷ).
- Chụp CT, MRI, và PET scan: Có thể được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của ung thư trong trường hợp nghi ngờ ung thư đã di căn.
Điều trị
Điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại, kích thước, giai đoạn của ung thư, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các loại ung thư tuyến giáp. Phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ một phần tuyến giáp (lobectomy) hoặc cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy). Nếu ung thư đã lan rộng, có thể cần loại bỏ các hạch bạch huyết ở cổ.
- Điều trị bằng iốt phóng xạ: Sau phẫu thuật, iốt phóng xạ có thể được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc các tế bào ung thư đã lan đến các bộ phận khác của cơ thể.
- Liệu pháp hormone: Sau khi tuyến giáp bị cắt bỏ, bệnh nhân sẽ cần dùng hormone tuyến giáp tổng hợp để thay thế các hormone mà tuyến giáp sản xuất.
- Xạ trị và hóa trị: Xạ trị ngoài và hóa trị có thể được sử dụng trong các trường hợp ung thư tuyến giáp không biệt hóa hoặc ung thư lan rộng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Các thuốc nhắm trúng đích như sorafenib và lenvatinib được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp tiến triển hoặc di căn không đáp ứng với iốt phóng xạ.
Ung thư tuyến giáp có chữa khỏi hoàn toàn không?
Ung thư tuyến giáp là một trong những loại ung thư có tiên lượng tốt nhất, và trong nhiều trường hợp, có thể chữa khỏi hoàn toàn. Khả năng chữa khỏi phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán, và các yếu tố khác như độ tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Ung thư tuyến giáp thể nhú (Papillary Thyroid Cancer – PTC):
- Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp.
- Ung thư tuyến giáp thể nhú thường phát triển chậm và ít khi di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
- Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể nhú rất cao, khoảng 98-99%, đặc biệt nếu được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm.
- Hầu hết các trường hợp ung thư tuyến giáp thể nhú có thể được chữa khỏi bằng phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp và điều trị bằng iốt phóng xạ.
Ung thư tuyến giáp thể nang (Follicular Thyroid Cancer – FTC):
- Chiếm khoảng 10-15% các trường hợp ung thư tuyến giáp.
- Giống như ung thư tuyến giáp thể nhú, loại này cũng thường có tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.
- Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể nang cũng tương đối cao, khoảng 85-95%, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh.
Ung thư tuyến giáp thể tuỷ (Medullary Thyroid Cancer – MTC):
- Chiếm khoảng 3-4% các trường hợp ung thư tuyến giáp và có liên quan đến yếu tố di truyền trong một số trường hợp.
- Tiên lượng của ung thư tuyến giáp thể tuỷ thấp hơn so với ung thư thể nhú và thể nang, nhưng tỷ lệ sống sót sau 5 năm vẫn đạt khoảng 75-85% nếu được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn sớm.
Ung thư tuyến giáp không biệt hóa (Anaplastic Thyroid Cancer – ATC):
- Là loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp nhưng rất ác tính và có khả năng phát triển nhanh.
- Tiên lượng của ung thư tuyến giáp không biệt hóa thường kém, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm dưới 10%. Tuy nhiên, điều trị sớm và các phương pháp điều trị mới có thể cải thiện một phần kết quả.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chữa khỏi
- Giai đoạn bệnh: Các trường hợp ung thư tuyến giáp được chẩn đoán ở giai đoạn sớm (giai đoạn I và II) có tiên lượng tốt hơn nhiều so với những trường hợp chẩn đoán muộn.
- Tuổi của bệnh nhân: Bệnh nhân trẻ tuổi thường có tiên lượng tốt hơn so với người lớn tuổi.
- Loại ung thư: Như đã đề cập ở trên, ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang thường có tiên lượng tốt hơn so với ung thư thể tuỷ và không biệt hóa.
- Phản ứng với điều trị: Bệnh nhân có phản ứng tốt với phẫu thuật, iốt phóng xạ, và liệu pháp hormone sẽ có khả năng chữa khỏi cao hơn.
Phòng ngừa
Hiện tại, không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho ung thư tuyến giáp, nhưng có thể giảm nguy cơ bằng cách:
- Giảm thiểu tiếp xúc với bức xạ: Đặc biệt quan trọng ở trẻ em và người lớn có nguy cơ cao.
- Chế độ ăn uống đủ iốt: Sử dụng muối iốt và các thực phẩm giàu iốt có thể giúp duy trì sức khỏe tuyến giáp.
- Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Đặc biệt đối với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc đã từng điều trị bằng bức xạ.
Kết luận
Ung thư tuyến giáp, mặc dù có thể gây ra lo ngại lớn, nhưng nhiều loại ung thư tuyến giáp có tiên lượng tốt khi được phát hiện và điều trị sớm. Điều quan trọng là nhận thức về các yếu tố nguy cơ và triệu chứng, tuân thủ các phương pháp chẩn đoán và điều trị chính xác, cũng như duy trì các biện pháp phòng ngừa phù hợp để giảm nguy cơ mắc bệnh.