TỔNG QUAN VỀ UNG THƯ GAN NGUYÊN PHÁT (HCC)

Ung thư gan nguyên phát (Hepatocellular Carcinoma – HCC) là dạng ung thư phát triển từ tế bào gan, chiếm khoảng 75-90% trong tổng số các loại ung thư gan. Đây là loại ung thư phổ biến đứng thứ 6 trên thế giới và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong các bệnh lý ung thư. HCC chủ yếu liên quan đến các yếu tố nguy cơ như viêm gan B (HBV), viêm gan C (HCV), xơ gan và lạm dụng rượu. Bài viết sẽ đi sâu vào nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư gan nguyên phát HCC.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ chính của HCC bao gồm:

Viêm gan B và viêm gan C:

    • Viêm gan B và C là các nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư gan. Sự lây nhiễm mạn tính với hai loại virus này làm tăng nguy cơ phát triển HCC, đặc biệt là khi tình trạng viêm kéo dài gây tổn thương gan, xơ hóa và cuối cùng dẫn đến xơ gan.
    • HBV và HCV đều có khả năng gây tổn thương DNA của tế bào gan, làm tăng nguy cơ đột biến dẫn đến ung thư. HBV có thể tích hợp trực tiếp vào bộ gen của tế bào gan, trong khi HCV gây đột biến DNA thông qua tình trạng viêm mạn tính.

Xơ gan:

    • Xơ gan là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho HCC, bất kể nguyên nhân gây xơ gan là gì. Xơ gan có thể do viêm gan virus, rượu, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), hay do các yếu tố khác như bệnh Wilson hoặc rối loạn di truyền.
    • Quá trình xơ hóa làm thay đổi cấu trúc và chức năng của gan, làm gia tăng nguy cơ phát triển các khối u ác tính.

Lạm dụng rượu:

Sử dụng rượu lâu dài dẫn đến viêm gan do rượu và cuối cùng là xơ gan, làm tăng nguy cơ ung thư gan. Người tiêu thụ rượu quá mức trong thời gian dài có nguy cơ bị tổn thương gan nặng và phát triển HCC.

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD):

NAFLD và tình trạng gan nhiễm mỡ có liên quan đến béo phì, tiểu đường và hội chứng chuyển hóa. Tình trạng này đang trở thành yếu tố nguy cơ chính của HCC trong các quốc gia phát triển, nơi tỉ lệ béo phì và tiểu đường đang gia tăng.

Các yếu tố di truyền và môi trường:

    • Một số bệnh lý di truyền như bệnh Wilson và bệnh huyết sắc tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển HCC.
    • Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, ví dụ như việc tiếp xúc với aflatoxin (chất độc từ nấm mốc) có thể gây ung thư gan.

Cơ chế bệnh sinh

Ung thư gan nguyên phát HCC phát triển từ tế bào gan bị tổn thương hoặc viêm mạn tính. Quá trình bệnh lý có thể diễn ra như sau:

  1. Tổn thương gan liên tục: Tổn thương mạn tính gây viêm liên tục ở gan, dẫn đến hình thành xơ gan. Các yếu tố như virus HBV, HCV, rượu, hoặc NAFLD gây ra tình trạng viêm kéo dài, làm các tế bào gan tái tạo liên tục để sửa chữa tổn thương.
  2. Sự phát triển của các đột biến gen: Trong quá trình tái tạo, sự sai sót trong sao chép DNA có thể xảy ra, gây ra các đột biến gen. Sự mất kiểm soát của các tế bào ung thư có thể dẫn đến việc tạo thành các khối u.
  3. Tăng sinh mạch máu và xâm lấn: Các khối u HCC có khả năng tăng sinh mạch máu mạnh mẽ để nuôi dưỡng sự phát triển. Chúng cũng có khả năng xâm lấn vào các mạch máu lớn như tĩnh mạch cửa hoặc tĩnh mạch gan, từ đó lan ra các cơ quan khác như phổi, xương, và não.

Triệu chứng lâm sàng

Ung thư gan giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, điều này dẫn đến việc chẩn đoán thường ở giai đoạn muộn. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  1. Đau vùng hạ sườn phải: Do khối u phát triển, gan bị căng giãn hoặc xâm lấn vào các cấu trúc lân cận.
  2. Sút cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân không giải thích được và mất cảm giác thèm ăn là dấu hiệu cảnh báo quan trọng.
  3. Mệt mỏi: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, uể oải, và suy yếu cơ thể.
  4. Vàng da, vàng mắt: Sự cản trở dòng chảy mật do khối u hoặc tổn thương gan nghiêm trọng có thể dẫn đến vàng da, vàng mắt.
  5. Báng bụng: Tích tụ dịch trong ổ bụng do tổn thương chức năng gan hoặc sự chèn ép từ khối u.

Chẩn đoán

Chẩn đoán HCC thường bao gồm các phương pháp sau:

  1. Xét nghiệm máu: Alpha-fetoprotein (AFP) là một chất chỉ điểm khối u thường tăng cao ở bệnh nhân HCC. Tuy nhiên, AFP không phải lúc nào cũng tăng ở tất cả bệnh nhân, do đó không phải là tiêu chuẩn chẩn đoán duy nhất.
  2. Chẩn đoán hình ảnh:
    • Siêu âm gan: Là phương pháp sàng lọc đầu tay, thường được sử dụng để phát hiện các khối u trong gan.
    • CT scan và MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, giúp xác định kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u.
    • PET-CT: Được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư.
  3. Sinh thiết gan: Đôi khi cần thực hiện sinh thiết để xác định chính xác loại ung thư và mức độ ác tính của tế bào.

Điều trị

Điều trị HCC phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, chức năng gan và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  1. Phẫu thuật cắt bỏ: Nếu phát hiện sớm và khối u nhỏ, phẫu thuật cắt bỏ phần gan bị ung thư có thể là phương pháp điều trị triệt để. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều phù hợp với phẫu thuật do tình trạng xơ gan.
  2. Ghép gan: Ghép gan là biện pháp điều trị hiệu quả cho những bệnh nhân có khối u giới hạn trong gan nhưng không thể cắt bỏ. Tuy nhiên, việc tìm nguồn tạng hiến phù hợp là một thách thức lớn.
  3. Điều trị tiêu diệt khối u cục bộ:
    • Đốt sóng cao tần (RFA): Sử dụng sóng radio để tiêu diệt các khối u nhỏ.
    • Tiêm ethanol: Tiêm trực tiếp cồn vào khối u để làm chết tế bào ung thư.
    • Hóa trị động mạch gan (TACE): Phương pháp này bơm thuốc hóa trị trực tiếp vào động mạch nuôi khối u, nhằm giảm sự phát triển và cung cấp máu cho khối u.
  4. Liệu pháp đích:
    • Sorafenib và lenvatinib: Là những loại thuốc nhắm vào các đường tín hiệu cụ thể của tế bào ung thư, giúp ngăn chặn sự phát triển và tăng sinh của khối u.
    • Liệu pháp miễn dịch: Các thuốc như pembrolizumab và nivolumab giúp kích thích hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
  5. Xạ trị: Sử dụng tia xạ để tiêu diệt tế bào ung thư trong những trường hợp khối u lớn hoặc không thể phẫu thuật.

Tiên lượng và dự phòng

Tiên lượng của HCC thường khá xấu, đặc biệt nếu bệnh được chẩn đoán ở giai đoạn muộn. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với HCC giai đoạn muộn thường rất thấp, dưới 10%. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót có thể cải thiện đáng kể.

Phòng ngừa là chìa khóa để giảm tỷ lệ mắc HCC. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Tiêm vaccine viêm gan B: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa HCC liên quan đến HBV.
  • Điều trị viêm gan C: Việc điều trị viêm gan C có thể giảm đáng kể nguy cơ phát triển HCC.
  • Kiểm soát xơ gan: Hạn chế rượu, kiểm soát cân nặng và quản lý các bệnh lý liên quan đến gan nhiễm mỡ không do rượu có thể giúp ngăn ngừa xơ gan và giảm nguy cơ HCC.

Kết luận

Ung thư gan nguyên phát HCC là một loại ung thư nguy hiểm, thường được phát hiện ở giai đoạn muộn với tỷ lệ sống sót thấp. Tuy nhiên, với việc phát hiện sớm và áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả, bệnh nhân có thể kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc phòng ngừa, thông qua tiêm phòng, điều trị viêm gan và quản lý xơ gan, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc HCC.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *