NHIỄM TRÙNG TIỂU Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

Nhiễm trùng tiểu (NTT) là một tình trạng phổ biến ở trẻ em, gây ra bởi sự xâm nhập của vi khuẩn vào đường tiết niệu. Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng tiểu ở trẻ em.

I. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

1. Nguyên nhân

  • Vi khuẩn: Escherichia coli (E. coli) là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70-90% các trường hợp. Các vi khuẩn khác như Klebsiella, Proteus, và Enterococcus cũng có thể gây bệnh.
  • Yếu tố cấu trúc:
    • Bất thường đường tiết niệu bẩm sinh: Hẹp niệu đạo, trào ngược bàng quang-niệu quản (VUR).
    • Sỏi tiết niệu: Gây cản trở dòng nước tiểu và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

2. Yếu tố nguy cơ

  • Giới tính: Trẻ gái có nguy cơ cao hơn do niệu đạo ngắn và gần hậu môn.
  • Vệ sinh không đúng cách: Tích tụ vi khuẩn ở vùng sinh dục.
  • Tình trạng khác: Táo bón, giữ nước tiểu lâu, hoặc sử dụng tã lót quá lâu.

II. Triệu chứng và chẩn đoán

1. Triệu chứng

  • Trẻ sơ sinh và nhũ nhi:
    • Sốt không rõ nguyên nhân.
    • Quấy khóc, bỏ bú.
    • Nôn mửa, tiêu chảy.
  • Trẻ lớn hơn:
    • Đau khi đi tiểu, tiểu buốt.
    • Tiểu dắt, tiểu đục, hoặc nước tiểu có mùi hôi.
    • Đau bụng dưới hoặc đau vùng thắt lưng nếu nhiễm trùng lan lên thận.

2. Chẩn Đoán

  • Khám lâm sàng:
    • Đánh giá các triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh lý.
  • Xét nghiệm nước tiểu:
    • Phân tích nước tiểu: Kiểm tra bạch cầu, nitrite.
    • Cấy nước tiểu: Xác định loại vi khuẩn và kháng sinh đồ.
  • Hình ảnh học:
    • Siêu âm đường tiết niệu: Phát hiện bất thường cấu trúc.
    • Chụp X-quang bàng quang-niệu đạo ngược dòng (VCUG) nếu nghi ngờ trào ngược bàng quang-niệu quản.

III. Phương pháp điều trị

1. Nguyên tắc điều trị

  • Kháng sinh: Lựa chọn kháng sinh dựa trên kết quả cấy nước tiểu và kháng sinh đồ.
    • Trẻ sơ sinh: Sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch như ampicillin kết hợp gentamicin.
    • Trẻ lớn hơn: Có thể dùng kháng sinh đường uống như cephalexin, amoxicillin-clavulanate.
  • Điều trị triệu chứng:
    • Dùng thuốc hạ sốt như paracetamol.
    • Đảm bảo trẻ uống đủ nước để tăng lưu lượng nước tiểu.

2. Điều trị nhiễm trừng phức tạp

  • Nhiễm trùng tái phát: Cần tìm nguyên nhân nền, chẳng hạn như bất thường cấu trúc hoặc bệnh lý.
  • Nhiễm trùng nặng: Đòi hỏi nhập viện và theo dõi sát, đặc biệt nếu nhiễm trùng lan đến thận (viêm bể thận).
IV. Chăm sóc và phòng ngừa

1. Chăm sóc sau điều trị

  • Đảm bảo trẻ hoàn thành đủ liệu trình kháng sinh.
  • Theo dõi các dấu hiệu tái phát như sốt, tiểu buốt.
  • Đưa trẻ đi tái khám định kỳ nếu có bất thường đường tiết niệu.

2. Phòng ngừa

  • Vệ sinh cá nhân:
    • Hướng dẫn trẻ cách vệ sinh vùng sinh dục đúng cách.
    • Thay tã thường xuyên cho trẻ nhỏ để giữ vùng kín khô ráo.
  • Thói quen lành mạnh:
    • Khuyến khích trẻ uống đủ nước.
    • Tập thói quen đi tiểu đều đặn, không nhịn tiểu.
  • Điều trị các bệnh lý liên quan:
    • Táo bón: Dùng chế độ ăn giàu chất xơ và uống đủ nước.
    • Sỏi tiết niệu: Điều trị triệt để nếu có.
V. Biến chứng của nhiễm trùng tiểu

Nếu không được điều trị kịp thời, nhiễm trùng tiểu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Viêm bể thận cấp: Gây tổn thương thận vĩnh viễn.
  • Sẹo thận: Dẫn đến suy giảm chức năng thận hoặc tăng huyết áp sau này.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt ở trẻ sơ sinh.

Nhiễm trùng tiểu ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe cần được quan tâm đặc biệt. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời sẽ giúp phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm. Bên cạnh đó, cha mẹ cần tuân thủ các biện pháp chăm sóc và phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe đường tiết niệu của trẻ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *