Gãy xương đòn là tình trạng gãy của xương đòn, một xương dài nằm ở phía trước vai, nối giữa xương ức và xương bả vai. Đây là một trong những loại gãy xương phổ biến, thường xảy ra do chấn thương trực tiếp lên vai, té ngã, hoặc tai nạn giao thông.
I. Dấu hiệu và triệu chứng
- Đau nhói tại vị trí gãy, đặc biệt khi cử động vai.
- Sưng, bầm tím ở vùng xương đòn.
- Biến dạng, cảm giác vai bị lệch hoặc thấp hơn bên lành.
- Nghe tiếng lạo xạo khi chạm vào vùng gãy.
- Giới hạn cử động ở vai và cánh tay.
II. Phân loại gãy xương đòn
Gãy xương đòn được phân loại dựa trên vị trí gãy và mức độ tổn thương:
- Theo vị trí gãy:
- 1/3 giữa: Chiếm khoảng 75–80% các trường hợp, do đây là phần xương mỏng và chịu áp lực lớn nhất.
- 1/3 ngoài: Khoảng 15–20%, thường liên quan đến khớp cùng đòn.
- 1/3 trong: Hiếm gặp (dưới 5%), do vị trí này được bảo vệ bởi cơ ngực lớn và các cấu trúc xung quanh.
- Theo mức độ tổn thương:
- Gãy kín: Da ở vị trí gãy không bị rách.
- Gãy hở: Gãy xương làm rách da, lộ xương ra ngoài, thường gặp trong chấn thương nghiêm trọng.
- Theo tính chất đường gãy:
- Gãy ngang.
- Gãy chéo.
- Gãy vụn (nhiều mảnh).
- Theo di lệch:
- Gãy không di lệch: Các đoạn xương vẫn ở vị trí ban đầu.
- Gãy di lệch: Đầu xương bị dịch chuyển ra khỏi vị trí ban đầu.
III. Nguyên nhân gãy xương đòn
- Chấn thương trực tiếp:
- Tai nạn giao thông (đặc biệt khi đập vai xuống đất).
- Té ngã, va đập mạnh lên vai.
- Thể thao đối kháng hoặc va chạm mạnh (bóng đá, rugby, võ thuật).
- Chấn thương gián tiếp:
- Té ngã chống tay, truyền lực từ cánh tay lên xương đòn, gây gãy.
- Nguyên nhân bệnh lý:
- Loãng xương: Làm xương dễ gãy dù chấn thương nhẹ.
- U xương hoặc bệnh lý khác gây yếu cấu trúc xương.
IV. Cơ chế gãy xương đòn
Xương đòn có vai trò chịu lực và truyền tải lực từ cánh tay lên thân mình. Cơ chế gãy xương thường liên quan đến áp lực vượt quá khả năng chịu đựng của xương, bao gồm:
- Gãy do lực trực tiếp:
- Tác động trực tiếp lên xương đòn (ví dụ: cú đập mạnh vào vai) dẫn đến gãy tại điểm chịu lực.
- Gãy do lực gián tiếp:
- Lực truyền từ cánh tay lên xương đòn qua khớp vai, thường xảy ra khi té ngã chống tay.
- Gãy do vặn xoắn hoặc uốn cong:
- Lực xoắn mạnh hoặc kéo dài gây tổn thương cấu trúc xương.
- Gãy do yếu tố bệnh lý:
- Xương yếu hoặc mỏng manh do loãng xương hoặc tổn thương bệnh lý, khiến xương dễ gãy dù lực tác động nhỏ.
V. Xử trí gãy xương đòn
1. Sơ cứu ban đầu
- Bất động:
- Dùng đai số 8 hoặc nẹp giữ xương đòn cố định.
- Nếu không có dụng cụ, sử dụng khăn tam giác treo tay để giảm đau.
- Giảm đau:
- Cho người bệnh sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn (paracetamol hoặc ibuprofen).
- Đưa đến cơ sở y tế:
- Sơ cứu nhanh và đưa bệnh nhân đến bệnh viện để chẩn đoán và điều trị.
2. Điều trị tại cơ sở y tế
- Điều trị bảo tồn:
- Áp dụng khi gãy xương không di lệch nghiêm trọng. Bác sĩ thường sử dụng đai hoặc nẹp để cố định trong khoảng 4–8 tuần.
- Phẫu thuật:
- Cần thiết khi gãy xương bị di lệch nặng, gãy hở, hoặc gãy kèm tổn thương mạch máu, thần kinh. Bác sĩ sẽ cố định bằng vít, nẹp kim loại để tái lập cấu trúc xương.
VI. Thời gian hồi phục
- Người lớn: 6–8 tuần.
- Trẻ em: 3–4 tuần.
- Thời gian có thể kéo dài hơn nếu có biến chứng hoặc không tuân thủ chăm sóc.
VII. Chăm sóc trong và sau điều trị
1. Giai đoạn bất động
- Tránh nâng vật nặng hoặc các hoạt động gây áp lực lên vai.
- Sử dụng đai cố định theo hướng dẫn bác sĩ.
- Tăng cường dinh dưỡng, đặc biệt thực phẩm giàu canxi, vitamin D, và protein để hỗ trợ liền xương.
2. Giai đoạn phục hồi chức năng
- Sau khi xương lành, thực hiện các bài tập phục hồi chức năng để lấy lại cử động và sức mạnh cho vai, ví dụ:
- Cử động nhẹ: Nâng vai, xoay cánh tay.
- Tăng cường: Bài tập kéo dây, nâng tạ nhẹ.
- Tránh các môn thể thao đối kháng hoặc va chạm mạnh trong 3–6 tháng.
3. Theo dõi và tái khám
- Thăm khám định kỳ để kiểm tra mức độ liền xương qua hình ảnh X-quang.
- Nếu đau dai dẳng hoặc có dấu hiệu bất thường như tê bì, cần thông báo bác sĩ ngay.
Việc chăm sóc đúng cách và tuân thủ hướng dẫn y tế sẽ giúp xương đòn phục hồi nhanh chóng và ngăn ngừa biến chứng.