LOÃNG XƯƠNG VÀ NGUY CƠ GÃY XƯƠNG Ở NGƯỜI CAO TUỔI

Loãng xương là một bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi, đặc trưng bởi tình trạng giảm mật độ xương và suy giảm cấu trúc xương, dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương ngay cả với những chấn thương nhẹ. Đây không chỉ là vấn đề sức khỏe cá nhân mà còn là gánh nặng y tế toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người cao tuổi. Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên nhân, triệu chứng, tác động và các biện pháp phòng ngừa loãng xương cũng như gãy xương ở người lớn tuổi.

1. Loãng Xương Là Gì?

Loãng xương là một bệnh lý xương mạn tính xảy ra khi quá trình tạo xương mới không bắt kịp tốc độ mất xương cũ. Kết quả là xương trở nên mỏng, yếu và dễ gãy. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa loãng xương dựa trên mật độ xương thấp hơn 2,5 độ lệch chuẩn so với mức trung bình của người trẻ tuổi.

Đặc Điểm Của Loãng Xương:

  • Giảm mật độ khoáng xương (BMD): Được đo bằng phương pháp DEXA (Dual-energy X-ray absorptiometry).
  • Suy yếu cấu trúc vi mô của xương: Làm giảm độ đàn hồi và khả năng chịu lực của xương.
  • Tăng nguy cơ gãy xương: Gãy xương thường xảy ra ở cột sống, xương hông và cổ tay.

2. Nguyên Nhân Và Yếu Tố Nguy Cơ

2.1. Nguyên Nhân Sinh Lý

  • Lão hóa: Sau 30 tuổi, quá trình mất xương bắt đầu vượt quá quá trình tạo xương, dẫn đến suy giảm mật độ xương theo thời gian.
  • Mãn kinh: Ở phụ nữ, giảm hormone estrogen sau mãn kinh làm tăng tốc độ mất xương.

2.2. Yếu Tố Nguy Cơ

  • Di truyền: Tiền sử gia đình bị loãng xương hoặc gãy xương.
  • Lối sống:
    • Chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D.
    • Ít vận động thể chất hoặc không tập thể dục.
    • Hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều.
  • Bệnh lý và thuốc:
    • Các bệnh mạn tính như viêm khớp dạng thấp, bệnh thận mạn.
    • Sử dụng corticosteroid kéo dài.

3. Triệu Chứng Của Loãng Xương

Loãng xương thường được gọi là “kẻ trộm thầm lặng” vì nó không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra gãy xương. Một số dấu hiệu nhận biết bao gồm:

  • Đau xương hoặc đau lưng mãn tính: Do xẹp đốt sống.
  • Giảm chiều cao: Thường gặp ở người bị xẹp nhiều đốt sống.
  • Biến dạng cột sống: Gù lưng hoặc cong vẹo cột sống.

4. Nguy Cơ Gãy Xương Ở Người Cao Tuổi

4.1. Gãy Cột Sống

Gãy xương cột sống do loãng xương là loại phổ biến nhất, có thể xảy ra tự nhiên hoặc sau chấn thương nhẹ.

  • Triệu chứng: Đau lưng dữ dội, khó đứng thẳng hoặc di chuyển.
  • Hậu quả: Gây gù lưng, giảm chiều cao và ảnh hưởng đến hô hấp.

4.2. Gãy Xương Hông

Gãy xương hông thường xảy ra khi bị ngã, đặc biệt ở người già có mật độ xương thấp.

  • Hậu quả nghiêm trọng:
    • Tăng nguy cơ tàn phế lâu dài.
    • Tỷ lệ tử vong cao trong vòng 1 năm do biến chứng như nhiễm trùng hoặc huyết khối.

4.3. Gãy Cổ Tay

Thường xảy ra khi người cao tuổi ngã và dùng tay để chống đỡ.

5. Tác Động Của Loãng Xương Đến Cuộc Sống Người Cao Tuổi

5.1. Suy Giảm Chất Lượng Sống

  • Đau đớn và hạn chế vận động khiến người cao tuổi khó thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Gãy xương hông hoặc cột sống có thể khiến người bệnh mất khả năng tự chăm sóc bản thân.

5.2. Tăng Nguy Cơ Tàn Tật

  • Biến chứng gãy xương dẫn đến mất khả năng đi lại, phụ thuộc vào sự hỗ trợ của người khác.

5.3. Tăng Gánh Nặng Kinh Tế

  • Chi phí điều trị, phẫu thuật và phục hồi chức năng rất cao.
  • Gây áp lực tài chính cho gia đình và hệ thống y tế.

6. Các Biện Pháp Phòng Ngừa Và Điều Trị

6.1. Chế Độ Dinh Dưỡng

  • Tăng cường canxi:
    • Thực phẩm giàu canxi: sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, hạnh nhân.
    • Liều khuyến nghị: 1.000–1.200 mg/ngày.
  • Bổ sung vitamin D:
    • Giúp tăng cường hấp thu canxi.
    • Nguồn thực phẩm: cá béo, trứng, sữa tăng cường vitamin D.

6.2. Tập Luyện Thể Dục

  • Tập thể dục chịu trọng lực như đi bộ, khiêu vũ hoặc tập yoga.
  • Tăng cường cơ bắp để cải thiện thăng bằng và giảm nguy cơ ngã.

6.3. Dự Phòng Ngã

  • Cải thiện môi trường sống: Loại bỏ thảm trơn, lắp đặt tay vịn trong nhà tắm.
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Gậy hoặc khung tập đi để đảm bảo an toàn.

6.4. Sử Dụng Thuốc

  • Thuốc chống loãng xương:
    • Bisphosphonates: Làm chậm quá trình mất xương.
    • Denosumab: Tăng mật độ xương.
  • Bổ sung hormone: Chỉ định ở phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao.

6.5. Điều Trị Gãy Xương

  • Phẫu thuật, bó bột hoặc sử dụng nẹp hỗ trợ, tùy thuộc vào vị trí và mức độ gãy xương.
  • Phục hồi chức năng sau gãy xương để phục hồi khả năng vận động.

7. Vai Trò Của Gia Đình Và Cộng Đồng

  • Gia đình: Hỗ trợ người cao tuổi duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và khuyến khích tập thể dục.
  • Cộng đồng: Tổ chức các buổi tập huấn, chương trình tầm soát loãng xương để nâng cao nhận thức.
  • Y tế: Tăng cường dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi, đảm bảo phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

Loãng xương và nguy cơ gãy xương ở người cao tuổi là vấn đề cần được quan tâm đúng mức. Nhận biết sớm các yếu tố nguy cơ, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời không chỉ giúp cải thiện chất lượng sống mà còn giảm thiểu gánh nặng cho gia đình và xã hội. Gia đình và cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người cao tuổi duy trì sức khỏe xương khớp, từ đó giúp họ sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn trong những năm cuối đời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *