UNG THƯ CỔ TỬ CUNG: KHUYẾN CÁO TẦM SOÁT VÀ TÁC DỤNG PHÒNG NGỪA CỦA VACCIN HPV

Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Đây là ung thư phát triển từ các tế bào của cổ tử cung, phần thấp nhất của tử cung nối với âm đạo. Phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung là do nhiễm virus Human Papillomavirus (HPV) – loại virus lây truyền qua đường tình dục. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư cổ tử cung đứng thứ tư trong danh sách các loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ toàn cầu. Tuy nhiên, điều đáng mừng là bệnh có thể phòng ngừa và điều trị nếu được phát hiện sớm thông qua các chương trình tầm soát và tiêm phòng vaccine HPV.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Nhiễm HPV

HPV là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung, với hai chủng HPV 16 và HPV 18 chịu trách nhiệm cho khoảng 70% các trường hợp. Virus HPV lây truyền qua tiếp xúc da kề da hoặc quan hệ tình dục. Đa số các trường hợp nhiễm HPV sẽ tự khỏi mà không gây ra triệu chứng hoặc biến chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp nhiễm lâu dài có thể dẫn đến tổn thương tiền ung thư và cuối cùng phát triển thành ung thư cổ tử cung.

Các yếu tố nguy cơ khác

Ngoài nhiễm HPV, có nhiều yếu tố nguy cơ khác liên quan đến sự phát triển ung thư cổ tử cung, bao gồm:

    • Hút thuốc lá: Chất gây ung thư từ thuốc lá có thể gây tổn hại cho DNA của tế bào cổ tử cung.
    • Hệ miễn dịch suy giảm: Những người có hệ miễn dịch yếu do HIV/AIDS hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn.
    • Quan hệ tình dục sớm và nhiều bạn tình: Các hành vi tình dục này tăng nguy cơ tiếp xúc với HPV.
    • Tiền sử gia đình: Có người thân trong gia đình bị ung thư cổ tử cung cũng là yếu tố tăng nguy cơ.

Tầm soát ung thư cổ tử cung

Tầm quan trọng của việc tầm soát

Tầm soát ung thư cổ tử cung có vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn đầu. Từ đó, các biện pháp điều trị kịp thời có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, giảm thiểu tử vong. Có hai phương pháp chính trong tầm soát ung thư cổ tử cung là xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) và xét nghiệm HPV.

Xét nghiệm Pap smear

Pap smear là xét nghiệm truyền thống được sử dụng để phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung và gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Những tế bào bất thường, nếu phát hiện sớm, có thể được điều trị trước khi chúng chuyển thành ung thư.

Khuyến cáo:

    • Phụ nữ từ 21 đến 65 tuổi nên thực hiện xét nghiệm Pap smear mỗi 3 năm một lần.
    • Đối với phụ nữ từ 30 đến 65 tuổi, có thể kết hợp Pap smear và xét nghiệm HPV mỗi 5 năm.

Xét nghiệm HPV

Xét nghiệm HPV có thể phát hiện sự hiện diện của các chủng HPV có nguy cơ cao, trước khi chúng gây ra tổn thương tiền ung thư. Xét nghiệm này ngày càng được khuyến khích, đặc biệt đối với phụ nữ trên 30 tuổi.

Khuyến cáo:

    • Phụ nữ trên 30 tuổi: Kết hợp xét nghiệm Pap và HPV mỗi 5 năm hoặc chỉ xét nghiệm HPV mỗi 5 năm.
    • Phụ nữ có kết quả xét nghiệm HPV dương tính nhưng Pap smear âm tính nên được theo dõi và tầm soát định kỳ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả tầm soát

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của xét nghiệm tầm soát, bao gồm quan hệ tình dục, viêm nhiễm âm đạo, hoặc sử dụng các sản phẩm đặt âm đạo trước khi làm xét nghiệm. Do đó, phụ nữ nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trước khi làm các xét nghiệm này để đảm bảo kết quả chính xác.

Vaccine HPV và tác dụng phòng ngừa

Giới thiệu về vaccine HPV

Vaccine HPV đã chứng minh được hiệu quả cao trong việc phòng ngừa nhiễm các chủng HPV gây ung thư, đặc biệt là HPV 16 và 18. Hiện nay, có ba loại vaccine được sử dụng phổ biến: Gardasil, Gardasil 9 và Cervarix. Vaccine không chỉ giúp phòng ngừa ung thư cổ tử cung mà còn ngăn ngừa các loại ung thư khác do HPV gây ra như ung thư hậu môn, âm hộ, âm đạo và họng.

Đối tượng tiêm phòng

Khuyến cáo của WHO và nhiều tổ chức y tế khác cho thấy việc tiêm phòng vaccine HPV hiệu quả nhất khi được tiêm trước khi bắt đầu quan hệ tình dục, tức là trước khi có nguy cơ tiếp xúc với HPV. Độ tuổi lý tưởng để tiêm phòng là từ 9 đến 14 tuổi.

Tuy nhiên, phụ nữ và nam giới lớn tuổi hơn cũng có thể tiêm phòng nếu họ chưa từng nhiễm HPV hoặc chưa tiêm phòng trước đó. Độ tuổi tiêm phòng thường kéo dài đến 26 tuổi và một số trường hợp có thể tiêm phòng đến 45 tuổi tùy theo tình hình sức khỏe cá nhân và tư vấn của bác sĩ.

Liều tiêm

    • Đối với những người từ 9 đến 14 tuổi: Chỉ cần tiêm 2 liều, cách nhau 6 tháng.
    • Đối với người từ 15 tuổi trở lên: Tiêm 3 liều, với liều thứ hai cách liều đầu tiên 1-2 tháng và liều thứ ba cách liều thứ hai khoảng 6 tháng.

Tác dụng và hiệu quả

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vaccine HPV có thể giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung lên đến 90% nếu được tiêm đúng đối tượng và đúng liệu trình. Ngoài ra, vaccine cũng giúp giảm đáng kể các tổn thương tiền ung thư và các loại ung thư liên quan đến HPV khác.

Tuy nhiên, dù đã tiêm vaccine, phụ nữ vẫn cần tiếp tục tầm soát ung thư cổ tử cung theo khuyến cáo. Vaccine không thể bảo vệ chống lại tất cả các chủng HPV, và một số trường hợp ung thư cổ tử cung có thể do các nguyên nhân khác ngoài HPV.

Kết luận

Ung thư cổ tử cung là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và phát hiện sớm. Việc thực hiện các biện pháp tầm soát định kỳ và tiêm phòng vaccine HPV đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư cổ tử cung. Mỗi phụ nữ cần có nhận thức đúng đắn về bệnh và tuân thủ các khuyến cáo của bác sĩ về tầm soát và tiêm phòng để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *