CORTICOSTERIODS: CƠ CHẾ, TÁC DỤNG PHỤ VÀ NGUY CƠ SUY THƯỢNG THẬN

Corticosteroids là nhóm thuốc kháng viêm mạnh được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý, đặc biệt là các bệnh viêm nhiễm, tự miễn và dị ứng. Các thuốc này có cấu trúc tương tự với hormon cortisol do tuyến thượng thận sản xuất. Corticosteroids được phân chia thành hai nhóm chính: glucocorticoids và mineralocorticoids. Glucocorticoids, chẳng hạn như prednisolone và dexamethasone, có tác dụng kháng viêm mạnh, còn mineralocorticoids, như fludrocortisone, chủ yếu tham gia vào điều hòa nước và điện giải.

Cơ chế tác động của corticosteroids

Corticosteroids ức chế quá trình viêm bằng cách tác động lên nhiều con đường khác nhau, bao gồm:

  • Ức chế sự tổng hợp cytokine: Corticosteroids ức chế sản xuất các cytokine gây viêm như IL-1, IL-6 và TNF-alpha.
  • Ổn định màng lysosome: Điều này ngăn chặn việc phóng thích enzyme gây tổn thương tế bào từ lysosome.
  • Ức chế phospholipase A2: Bằng cách ức chế enzyme này, corticosteroids ngăn chặn quá trình tổng hợp prostaglandin và leukotriene, hai chất trung gian gây viêm.
  • Giảm tính thấm của mao mạch: Điều này giúp giảm sự thất thoát của protein huyết tương vào mô, giảm sưng viêm.
  • Ức chế sự di chuyển và hoạt động của bạch cầu: Corticosteroids giảm khả năng bám dính và di chuyển của bạch cầu đến vị trí viêm, qua đó hạn chế quá trình viêm.

Các loại thuốc corticosteroids phổ biến

Hydrocortisone

    • Dạng: Thuốc viên uống, tiêm, kem bôi da.
    • Liều dùng: 20-240 mg/ngày tùy theo tình trạng bệnh.
    • Tác dụng: Được xem là gần giống nhất với cortisol nội sinh. Có tác dụng kháng viêm nhẹ, và thường được sử dụng để điều trị các rối loạn viêm nhiễm nhẹ hoặc trong liệu pháp thay thế hormone cho những bệnh nhân suy thượng thận.
    • Thời gian tác dụng: Ngắn (8-12 giờ).

Prednisone/Prednisolone

    • Dạng: Viên uống (prednisone cần chuyển hóa thành prednisolone trong gan để có tác dụng), dung dịch uống, tiêm.
    • Liều dùng: 5-60 mg/ngày tùy theo tình trạng bệnh.
    • Tác dụng: Có tác dụng kháng viêm và ức chế miễn dịch mạnh hơn hydrocortisone, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý viêm nhiễm như viêm khớp dạng thấp, lupus, hen suyễn và bệnh viêm ruột.
    • Thời gian tác dụng: Trung bình (12-36 giờ).

Methylprednisolone

    • Dạng: Viên uống, tiêm (methylprednisolone acetate hoặc sodium succinate).
    • Liều dùng: 4-48 mg/ngày tùy tình trạng bệnh.
    • Tác dụng: Mạnh hơn prednisone, được dùng trong các trường hợp cấp cứu như sốc phản vệ, phù não, viêm khớp cấp hoặc trong các liệu pháp ức chế miễn dịch.
    • Thời gian tác dụng: Trung bình (12-36 giờ).

Dexamethasone

    • Dạng: Viên uống, tiêm, nhỏ mắt, thuốc dùng ngoài da.
    • Liều dùng: 0.5-10 mg/ngày (thường sử dụng liều thấp do hoạt lực mạnh).
    • Tác dụng: Dexamethasone có tác dụng kháng viêm rất mạnh, gấp khoảng 25-30 lần so với hydrocortisone. Nó được sử dụng trong các trường hợp cấp tính như viêm màng não, phù não, hoặc trong điều trị lâu dài cho bệnh nhân ung thư để giảm viêm, buồn nôn và kích thích ăn uống.
    • Thời gian tác dụng: Dài (36-72 giờ).

Betamethasone

    • Dạng: Viên uống, tiêm, thuốc bôi ngoài da.
    • Liều dùng: 0.6-7.2 mg/ngày.
    • Tác dụng: Có tác dụng tương tự dexamethasone với hoạt lực rất mạnh, thường được sử dụng trong các tình trạng viêm nhiễm nặng, cấp tính hoặc các bệnh tự miễn.
    • Thời gian tác dụng: Dài (36-72 giờ).

Triamcinolone

    • Dạng: Viên uống, tiêm, thuốc bôi ngoài da.
    • Liều dùng: 4-48 mg/ngày.
    • Tác dụng: Được sử dụng trong điều trị viêm da, viêm khớp, và các bệnh lý dị ứng.
    • Thời gian tác dụng: Trung bình đến dài (12-48 giờ).

Fludrocortisone

    • Dạng: Viên uống.
    • Liều dùng: 0.05-0.2 mg/ngày.
    • Tác dụng: Thuộc nhóm mineralocorticoid, chủ yếu có tác dụng điều hòa cân bằng nước và điện giải. Được sử dụng trong điều trị suy thượng thận nguyên phát (bệnh Addison) hoặc các rối loạn liên quan đến hạ huyết áp do mất nước.
    • Thời gian tác dụng: Dài (24-48 giờ).

Tác dụng phụ của corticosteroids

Mặc dù corticosteroids có hiệu quả trong việc kiểm soát các phản ứng viêm và miễn dịch, việc sử dụng kéo dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Các tác dụng phụ này phụ thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và đặc tính của từng loại corticosteroid.

  • Suy thượng thận: Khi sử dụng corticosteroids trong thời gian dài, tuyến thượng thận giảm hoặc ngừng sản xuất cortisol nội sinh. Điều này có thể dẫn đến suy thượng thận, đặc biệt khi thuốc bị ngưng đột ngột.
  • Loãng xương: Corticosteroids ức chế quá trình tạo xương và làm tăng quá trình tiêu xương, dẫn đến nguy cơ loãng xương, gãy xương.
  • Tăng huyết áp: Corticosteroids có thể làm tăng giữ natri và nước, dẫn đến tăng huyết áp.
  • Tăng đường huyết và tiểu đường: Corticosteroids làm tăng glucose máu bằng cách kích thích quá trình tân tạo glucose ở gan và giảm độ nhạy của insulin.
  • Suy giảm miễn dịch: Corticosteroids ức chế hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Hội chứng Cushing: Tình trạng này xảy ra khi sử dụng corticosteroids liều cao kéo dài, với các biểu hiện như béo phì, mặt tròn, tích tụ mỡ ở lưng và cổ.
  • Tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể: Sử dụng corticosteroids kéo dài có thể gây tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể.
  • Rối loạn tâm thần: Corticosteroids có thể gây ra các rối loạn tâm thần như lo âu, trầm cảm hoặc hưng cảm, đặc biệt khi dùng liều cao.
  • Chậm lành vết thương: Corticosteroids làm giảm khả năng sửa chữa mô, làm chậm quá trình lành vết thương.

Nguy cơ suy thượng thận khi sử dụng corticosteroids

Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của corticosteroids là nguy cơ suy thượng thận. Tuyến thượng thận bình thường sản xuất khoảng 5-10 mg cortisol mỗi ngày. Khi sử dụng corticosteroids ngoại sinh, sự sản xuất này bị ức chế qua cơ chế feedback âm tính.

Nguy cơ suy thượng thận phụ thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và loại corticosteroids được dùng. Dưới đây là một số yếu tố cụ thể:

  • Liều cao và kéo dài: Sử dụng corticosteroids với liều cao (ví dụ: prednisolone > 20 mg/ngày) trong hơn 3 tuần có thể dẫn đến suy thượng thận. Liều càng cao, thời gian càng dài thì nguy cơ càng tăng.
  • Thời gian sử dụng: Dùng corticosteroids trong thời gian ngắn (< 3 tuần) thường ít gây nguy cơ suy thượng thận, đặc biệt là khi liều lượng không quá cao.
  • Loại corticosteroids: Những loại thuốc có thời gian bán thải dài (như dexamethasone) có nguy cơ gây suy thượng thận cao hơn so với những thuốc có thời gian bán thải ngắn (như hydrocortisone).

Tác dụng không tương đương nhau

Tuy các corticosteroids đều có tác dụng kháng viêm và ức chế miễn dịch, chúng không có tác dụng hoàn toàn tương đương vì sự khác biệt về:

  • Tác dụng kháng viêm: Các thuốc như dexamethasone và betamethasone có tác dụng kháng viêm mạnh hơn nhiều so với hydrocortisone. Vì vậy, liều lượng cần dùng của các thuốc này thấp hơn nhưng vẫn đạt hiệu quả tương đương.
  • Khả năng giữ muối: Hydrocortisone có tác dụng giữ natri mạnh hơn so với các thuốc như methylprednisolone hay dexamethasone. Điều này làm cho hydrocortisone được sử dụng trong liệu pháp thay thế hormone, trong khi dexamethasone và các thuốc tương tự thường không được sử dụng cho mục đích này.
  • Thời gian tác dụng: Các corticosteroids có thời gian tác dụng khác nhau. Hydrocortisone có tác dụng ngắn nên cần phải sử dụng nhiều lần trong ngày, trong khi dexamethasone có thời gian tác dụng dài nên thường chỉ cần dùng một lần/ngày hoặc thậm chí cách ngày.
  • Tác dụng phụ: Do sự khác biệt về liều và thời gian tác dụng, các corticosteroids cũng có nguy cơ gây ra các tác dụng phụ khác nhau. Ví dụ, dexamethasone và betamethasone với thời gian tác dụng dài và hoạt lực mạnh có thể gây ra nguy cơ suy thượng thận cao hơn nếu sử dụng kéo dài so với hydrocortisone.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *